Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1441 đến 1560 trong 2453 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
đứng lên đứng lại đứng vững đứng yên
đứt đứt đầu đứt đoạn đứt đuôi
đứt gãy đứt hơi đứt khúc đứt quãng
đứt ruột đừ đừa đừng
đực đực giống đực mặt đựng
để để ý để bụng để cách
để của để chế để cho để dành
để dạ để giống để hở để kháng
để không để lòng để lại để lộ
để mà để mả đểnh đoảng đểu
đểu cáng đểu giả đỗ đỗ đạt
đỗ đen đỗ quyên đỗ trọng nam đỗ tương
đỗ ván đỗ vũ đỗ xanh đỗi
đố đố chữ đố kị đố phụ
đốc đốc binh đốc công đốc chính
đốc chứng đốc chiến đốc học đốc lí
đốc phủ sứ đốc suất đốc thúc đốc-tờ
đối đối bào đối cách đối cảm
đối cực đối chân đối chất đối chọi
đối chứng đối chiếu đối diện đối giao cảm
đối hình đối hậu môn đối hợp đối kháng
đối khẩu đối lập đối lưu đối nại
đối nội đối ngẫu đối ngoại đối phó
đối phương đối quang đối sách đối số
đối song đối thủ đối thoại đối trình
đối trọng đối trướng đối tượng đối xử
đốm đốm mắt đốm trán đốm vằn
đốm xuất huyết đốn đốn đời đốn kiếp
đốn mạt đống đốp đốp chát
đốt đốt đèn đốt cháy đốt phá

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.